fonction
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fonction /fɔ̃k.sjɔ̃/ |
fonctions /fɔ̃k.sjɔ̃/ |
fonction gc /fɔ̃k.sjɔ̃/
- Chức vụ, chức trách.
- Fonction de ministre — chức vụ bộ trưởng
- S’acquitter de ses fonctions — làm trọn chức trách
- Entrer en fonction — nhậm chức
- Chức năng.
- Fonction du foie — chức năng của gan
- (Hóa học) Chức.
- Fonction acide — chức axit
- (Toán học) Hàm (số).
- Fonction algébrique — hàm đại số
- en fonction de — chuyển biến theo
- faire fonction de — thay cho; dùng để
Tham khảo[sửa]
- "fonction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)