Bước tới nội dung

chức trách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 職責.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨk˧˥ ʨajk˧˥ʨɨ̰k˩˧ tʂa̰t˩˧ʨɨk˧˥ tʂat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɨk˩˩ tʂajk˩˩ʨɨ̰k˩˧ tʂa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

chức trách

  1. Trách nhiệm trong phạm vi chức vụ hay nhiệm vụ.
    Chức trách của giám đốc.
    Không làm tròn chức trách.