Bước tới nội dung

fonctionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃k.sjɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

fonctionner nội động từ /fɔ̃k.sjɔ.ne/

  1. Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành.
    Cette machine fonctionne mal — máy ấy chạy kém
    Service qui fonctionne bien — công sở tiến hành tốt công việc

Tham khảo

[sửa]