fonctionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ̃k.sjɔ.ne/
Nội động từ
[sửa]fonctionner nội động từ /fɔ̃k.sjɔ.ne/
- Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành.
- Cette machine fonctionne mal — máy ấy chạy kém
- Service qui fonctionne bien — công sở tiến hành tốt công việc
Tham khảo
[sửa]- "fonctionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)