fondements

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fondements ngoại động từ

  1. Sáng lập, lập.
    Fonder une société — sáng lập một hội
  2. Bỏ tiền lập ra.
    Fonder un prix — bỏ tiền lập ra một giải thưởng
  3. Cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho.
    Fonder ses espérances sur... — căn cứ vào... mà hy vọng
    Voilà ce qui fonde la réclamation — đó là cái làm căn cứ cho lời khiếu nại
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xây móng.
    Fonder un édifice sur un terrain ferme — xây móng một tòa nhà trên một khoảnh đất rắn chắc

Tham khảo[sửa]