fontanelle
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
fontanelle
- (Giải phẫu) Thóp (trên đầu trẻ con).
Tham khảo[sửa]
- "fontanelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ̃.ta.nɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fontanelle /fɔ̃.ta.nɛl/ |
fontanelle /fɔ̃.ta.nɛl/ |
fontanelle gc /fɔ̃.ta.nɛl/
Tham khảo[sửa]
- "fontanelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)