Bước tới nội dung

food-card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfuːd.ˈkɑːrd/

Danh từ

[sửa]

food-card /ˈfuːd.ˈkɑːrd/

  1. Phiếu lương thực.

Tham khảo

[sửa]