Bước tới nội dung

football-player

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊt.ˌbɔl.ˈpleɪ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

football-player /ˈfʊt.ˌbɔl.ˈpleɪ.ɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Cầu thủ bóng đá.

Tham khảo

[sửa]