footboy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɔɪ/

Danh từ[sửa]

footboy /.ˌbɔɪ/

  1. Chú bé hầu, chú tiểu đồng.

Tham khảo[sửa]