footer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

footer /ˈfʊ.tɜː/

  1. (Từ lóng) Môn bóng đá.
  2. (Máy tính) Chân trang.

Tham khảo[sửa]