foppish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑː.pɪʃ/

Tính từ[sửa]

foppish /ˈfɑː.pɪʃ/

  1. Công tử bột, thích chưng diện.

Tham khảo[sửa]