forbiddance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɜː.ˈbɪ.dᵊnts/
Danh từ
[sửa]forbiddance (đếm được và không đếm được, số nhiều forbiddances)
Tham khảo
[sửa]- "forbiddance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)