forbilde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbilde | forbildet |
Số nhiều | forbilder | forbilda, forbildene |
forbilde gđ
- Kiểu mẫu, khuôn mẫu. Người, vật làm mẫu.
- Han har sin far som forbilde.
- Hvem har du brukt som forbilde i romanen?
Tham khảo
[sửa]- "forbilde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)