Bước tới nội dung

fordøye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fordøye
Hiện tại chỉ ngôi fordøyer
Quá khứ fordøya, fordøyet, fordøyde
Động tính từ quá khứ fordøya, fordøyet, fordøyd
Động tính từ hiện tại

fordøye

  1. Tiêu, tiêu hóa.
    å fordøye maten
  2. Lãnh hội, thấu thiệt.
    å fordøye kunnskapene
  3. Nhịn nhục, nhẫn nhục.
    Jeg kan ikke fordøye hans intoleranse.

Tham khảo

[sửa]