Bước tới nội dung

fordo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fordo ngoại động từ fordid, fordone

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tàn phá, phá huỷ.
  2. Giết, khử.

Tham khảo

[sửa]