Bước tới nội dung

forehead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːr.əd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

forehead /ˈfɑːr.əd/

  1. Trán.

Tham khảo

[sửa]