foreldre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | foreldre | forelder |
Số nhiều | forelderen | foreldre |
foreldre gđ
- Cha mẹ.
- Han synes barna skal hjelpe foreldrene.
- Han har mistet en av sine foreldre.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) foreldremøte gđ: Buổi họp phụ huynh học sinh.
- (1) foreldreløs : Không có cha mẹ, mồ côi cha mẹ.
Tham khảo[sửa]
- "foreldre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)