phụ huynh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 父兄. Trong đó: 父 (“phụ”: cha); 兄 (“huynh”: anh).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fṵʔ˨˩ hwiŋ˧˧ | fṵ˨˨ hwin˧˥ | fu˨˩˨ hwɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fu˨˨ hwiŋ˧˥ | fṵ˨˨ hwiŋ˧˥ | fṵ˨˨ hwiŋ˧˥˧ | |
Danh từ
phụ huynh
- Người có trách nhiệm trong gia đình đối với việc giáo dục con em.
- Nhà trường mời phụ huynh học sinh đến họp để tổng kết năm học.
- Phụ huynh đời Trần đã bừng bừng nổi dậy (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phụ huynh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)