Bước tới nội dung

foreldremyndighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít foreldremyndighet foreldremyndighet- a, foreldremyndigheten
Số nhiều

foreldremyndighet gđc

  1. Quyền hành của cha mẹ đối với con cáituổi vị thành niên.
    Foreldremyndigheten opphører når barnet er 18 år.

Tham khảo

[sửa]