forelesning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forelesning | forelesningjen |
Số nhiều | forelesningjer | forelesningjene |
forelesning gđ
- Bài giảng trên đại học.
- Han holdt en forelesning om vietnamesisk sprak.
- Studentene gikk på forelesningen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) forelesningskatalog gđ: Sách kê khai các nơi, môn và giờ giấc giảng dạy tại đại học.
- (0) forelese : Giảng bài (bậc đại học).
Tham khảo[sửa]
- "forelesning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)