foremast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌmæst/

Danh từ[sửa]

foremast /ˈfɔr.ˌmæst/

  1. (Hàng hải) Cột buồm mũi (ở mũi tàu).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]