foreseen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

foreseen ngoại động từ foresaw, foreseen

  1. Nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước.

Tham khảo[sửa]