Bước tới nội dung

foreside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

foreside /ˈfɔr.ˌsɑɪd/

  1. Phần phía trước.

Tham khảo

[sửa]