foretold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

foretold ngoại động từ

  1. Nói trước, đoán trước.
    to foretell someone's future — đoán trước tương lai của ai
  2. Báo hiệu, báo trước.

Tham khảo[sửa]