forewing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.ˌwɪŋ/

Danh từ[sửa]

forewing /ˈfɔr.ˌwɪŋ/

  1. Cánh trước (sâu bọ bốn cánh).

Tham khảo[sửa]