forfaiture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔʁ.fe.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forfaiture /fɔʁ.fe.tyʁ/ |
forfaiture /fɔʁ.fe.tyʁ/ |
forfaiture gc /fɔʁ.fe.tyʁ/
- (Luật học, pháp lý) Trọng tội (của công chức).
- (Sử học) Tội phản nghịch.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "forfaiture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)