Bước tới nội dung

fidélité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.de.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fidélité
/fi.de.li.te/
fidélités
/fi.de.li.te/

fidélité gc /fi.de.li.te/

  1. Sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy.
    Jurer fidélité — thề trung thành
    Fidélité à une promesse — trung thành với lời hứa
  2. Tính trung thực, sự chính xác.
    Fidélité d’un récit — tính trung thực của một chuyện kể
  3. (Kỹ thuật) Tính tin; độ tin.
    Fidélité d’un téléviseur — độ tin của máy truyền hình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]