forgrening
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forgrening | forgreninga, forgrening en |
Số nhiều | er | forgreningene |
forgrening gđc
- Cành, nhánh, ngành. Chi nhánh.
- blodårenes/jernbanenettets forgreninger
- Selskapet har forgreninger i utlandet.
- Sognefjorden har mange forgreninger.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forgrening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)