forgrunn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forgrunn | forgrunnen |
Số nhiều | forgrunner | forgrunnene |
forgrunn gđ
- Phía trước, phần phía trước (cảnh, tấm hình, sân khấu).
- På bildet ser vi en hest i forgrunnen og en skog i bakgrunnen.
- (Phần) Chính, quan trọng.
- Denne saken stod i forgrunnen ved valget.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) forgrunnsfigur gđ: Nhân vật chính.
Tham khảo
[sửa]- "forgrunn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)