forhandler
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forhandler | forhandleren |
Số nhiều | forhandlere | forhandlerne |
forhandler gđ
- Người bàn thảo, tranh luận, điều đình.
- Forhandlerne klarte ikke å bli enige.
- Người bán, người buôn.
- Han er forhandler av biler.
Tham khảo[sửa]
- "forhandler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)