forheng
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forheng | forhenget |
Số nhiều | forheng | forhenga, forhengene |
forheng gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) dusjforheng: Màn che để tắm.
- (1) dørforheng: Rèm cửa.
Tham khảo[sửa]
- "forheng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)