forkle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkle | forkleet |
Số nhiều | forklær | forklærne |
forkle gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) barneforkle: Yếm của em bé.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forkle |
Hiện tại chỉ ngôi | forkler |
Quá khứ | forkledde |
Động tính từ quá khứ | forkledd |
Động tính từ hiện tại | — |
forkle
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "forkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)