forkorting
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkorting | forkortinga, forkortingen |
Số nhiều | forkortinger | forkortingene |
forkorting gđc
- Sự làm cho ngắn lại, rút ngắn, rút gọn.
- forkorting av arbeidstiden
- forkorting av en brøk — Sự đơn giản một phân số.
- Sự viết tắt.
- "Kr." er en forkorting for "kroner".
- UD er en forkorting for "Utenriksdepartementet ".
Tham khảo
[sửa]- "forkorting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)