forkorting
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkorting | forkortinga, forkortingen |
Số nhiều | forkortinger | forkortingene |
forkorting gđc
Tham khảo
[sửa]- "forkorting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)