forlorn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɜː.ˈlɔrn/
Hoa Kỳ | [fɜː.ˈlɔrn] |
Tính từ
[sửa]forlorn /fɜː.ˈlɔrn/
- Đau khổ, tuyệt vọng.
- Bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc.
- Đìu hiu, hoang vắng.
- (Thơ ca) Bị mất, bị tước mất.
- Đáng thương, có vẻ khổ ải.
- a forlorn appearance — vẻ đáng thương, vẻ khổ sở
Tham khảo
[sửa]- "forlorn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)