Bước tới nội dung

formatted input-output statement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsteɪt.mənt/

Danh từ

[sửa]

formatted input-output statement / ˈsteɪt.mənt/

  1. (Tech) Câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng.

Tham khảo

[sửa]