Bước tới nội dung

formlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔrm.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

formlessness /ˈfɔrm.ləs.nəs/

  1. Tính không có hình dáng rõ rệt.

Tham khảo

[sửa]