Bước tới nội dung

forsamling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forsamling forsamlinga, forsamlingen
Số nhiều forsamlinger forsamlingene

forsamling gđc

  1. Hội nghị, buổi họp, phiên họp.
    Han talte til forsamlingen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]