forserger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forserger | forsørgeren |
Số nhiều | forsørgere | forsørgerne |
forserger gđ
- Người cấp dưỡng, bảo bọc, bảo trợ.
- Jeg er forsørger for mann og to barn.
- enslig forsørger — Người ở trong tình trạng ly dị, góa bụa, độc thân... có trách nhiệm nuôi hoặc cấp dưỡng con cái.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) familieforsørger: Người bảo bọc gia đình.
Tham khảo[sửa]
- "forserger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)