forstrekning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstrekning | forstrekningen |
Số nhiều | forstrekninger | forstrekningene |
forstrekning gđ
- (Y) Sự dãn, trương quá mức, căng thẳng.
- Forstrekning kan gi kink i ryggen.
Tham khảo[sửa]
- "forstrekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)