Bước tới nội dung

forsworn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

forsworn ngoại động từ forswore; forsworn

  1. Thề bỏ, thề chừa.
    to forswear bad habits — thề chừa thói xấu
    to forswear oneself — thề dối, thề cá trê chui ống

Nội động từ

[sửa]

forsworn nội động từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)