Bước tới nội dung

forteresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.tə.ʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
forteresse
/fɔʁ.tə.ʁɛs/
forteresses
/fɔʁ.tə.ʁɛs/

forteresse gc /fɔʁ.tə.ʁɛs/

  1. Chiến lũy, pháo đài.
    Forteresse imprenable — chiến lũy không thể hạ được
    Dernière forteresse de l’ignorance — (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát
  2. Trại giam lớn.
    forteresse volante — pháo đài bay

Tham khảo

[sửa]