Bước tới nội dung

trại giam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩ zaːm˧˧tʂa̰ːj˨˨ jaːm˧˥tʂaːj˨˩˨ jaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨ ɟaːm˧˥tʂa̰ːj˨˨ ɟaːm˧˥tʂa̰ːj˨˨ ɟaːm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trại giam

  1. Nơi giam giữ những người coi là có hại cho việc trị an.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]