Bước tới nội dung

fortuné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.ty.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fortuné
/fɔʁ.ty.ne/
fortunés
/fɔʁ.ty.ne/
Giống cái fortunée
/fɔʁ.ty.ne/
fortunées
/fɔʁ.ty.ne/

fortuné /fɔʁ.ty.ne/

  1. Giàu có.
    Famille fortunée — gia đình giàu có
  • (văn học) may mắn, có hạnh phúc
    1. Peuple fortuné — dân tộc có hạnh phúc

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]