infortuné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infortuné /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortunés /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
Giống cái | infortunée /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortunées /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortuné /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | infortunée /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortunées /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
Số nhiều | infortunée /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortunées /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/ |
infortuné /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
Tham khảo
[sửa]- "infortuné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)