Bước tới nội dung

infortuné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infortuné
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
infortunés
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
Giống cái infortunée
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
infortunées
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/

infortuné /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/

  1. Bất hạnh.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít infortunée
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
infortunées
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
Số nhiều infortunée
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/
infortunées
/ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/

infortuné /ɛ̃.fɔʁ.ty.ne/

  1. Người bất hạnh.

Tham khảo

[sửa]