fortune-hunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.tʃən.ˈhən.tɜː/

Danh từ[sửa]

fortune-hunter /ˈfɔr.tʃən.ˈhən.tɜː/

  1. Người đào mỏ (kiếm vợ giàu).

Tham khảo[sửa]