Bước tới nội dung

forvrenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forvrenge
Hiện tại chỉ ngôi forvrenger
Quá khứ forvrengte
Động tính từ quá khứ forvrengt
Động tính từ hiện tại

forvrenge

  1. Bóp méo, xuyên tạc. Méo mó, méo xẹo.
    Du forvrenger sannheten.
    Han gav en helt forvrengt framstilling av saken.
    Radiosignalene ble forvrengt.

Tham khảo

[sửa]