Bước tới nội dung

forward pointer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈpɔɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

forward pointer / ˈpɔɪn.tɜː/

  1. (Tech) Con trỏ thuận.

Tham khảo

[sửa]