Bước tới nội dung

forward reference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈrɛ.fɜːnts/

Danh từ

[sửa]

forward reference / ˈrɛ.fɜːnts/

  1. (Tech) Tham khảo trước.

Tham khảo

[sửa]