Bước tới nội dung

fossorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑː.ˈsɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

fossorial /fɑː.ˈsɔr.i.əl/

  1. (Động vật học) Hay đào, hay bới, hay dũi.
  2. Để đào, để bới, để dũi.

Tham khảo

[sửa]