Bước tới nội dung

foudroyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fud.ʁwa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foudroyant
/fud.ʁwa.jɑ̃/
foudroyants
/fud.ʁwa.jɑ̃/
Giống cái foudroyante
/fud.ʁwa.jɑ̃t/
foudroyantes
/fud.ʁwa.jɑ̃t/

foudroyant /fud.ʁwa.jɑ̃/

  1. Như sét đánh, làm choáng người.
    Nouvelle foudroyante — tin như sét đánh
    Regard foudroyant — cái nhìn choáng người

Tham khảo

[sửa]