Bước tới nội dung

foudroyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fud.ʁwa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

foudroyer ngoại động từ /fud.ʁwa.je/

  1. Đánh chết bằng sét.
  2. Làm chết ngay.
    Foudroyé par le courant à haute tension — bị dòng điện cao áp giật chết ngay
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho choáng người, làm cho đờ người.
    Foudroyer quelqu'un du regard — nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra

Tham khảo

[sửa]